Characters remaining: 500/500
Translation

ô rút

Academic
Friendly

Từ "ô rút" trong tiếng Việt được hiểu một loại ngăn kéo, thường được dùng để chứa đựng các vật dụng, tài liệu hoặc đồ dùng cá nhân. "Ô rút" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phòng làm việc, lớp học cho đến trong gia đình.

Định nghĩa:
  • Ô rút: một ngăn kéo có thể kéo ra hoặc đẩy vào để dễ dàng lấy hoặc cất giữ đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn phòng:

    • "Tôi để tài liệu quan trọng trong ô rút của bàn làm việc."
    • "Ô rút này rất tiện lợi, giúp tôi sắp xếp giấy tờ gọn gàng."
  2. Trong lớp học:

    • "Mỗi học sinh sẽ một ô rút để đựng sách vở dụng cụ học tập."
    • "Giáo viên yêu cầu học sinh kiểm tra ô rút của mình để đảm bảo không đồ dùng nào bị mất."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh trang trí nội thất:

    • "Chiếc bàn này thiết kế hiện đại với nhiều ô rút, rất phù hợp cho không gian làm việc sáng tạo."
  • Văn hóa tổ chức:

    • "Việc sử dụng ô rút giúp chúng ta duy trì sự ngăn nắp tiết kiệm thời gian tìm kiếm đồ vật."
Phân biệt các biến thể:
  • Có thể gọi ô rút bằng những từ khác như "ngăn kéo" hay "ngăn đựng", nhưng "ô rút" thường nhấn mạnh đến việc kéo ra kéo vào dễ dàng.
Từ gần giống:
  • Ngăn kéo: từ đồng nghĩa, có nghĩa tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh đến tính năng kéo ra.
  • Hộc: Cũng chỉ một loại ngăn để chứa đựng đồ vật, thường dùng trong văn phòng.
Từ liên quan:
  • Kéo: Hành động kéo ngăn kéo ra.
  • Đựng: Hành động chứa đựng đồ vật trong ô rút.
Kết luận:

"Ô rút" một từ ngữ liên quan đến việc tổ chức lưu trữ đồ vật trong không gian sống làm việc.

  1. d. X. Ngăn kéo.

Words Containing "ô rút"

Comments and discussion on the word "ô rút"